She has an artistic eye for photography.
Dịch: Cô ấy có cái nhìn nghệ thuật đối với nhiếp ảnh.
His artistic eye allows him to see beauty in the mundane.
Dịch: Cái nhìn nghệ thuật của anh ấy cho phép anh thấy vẻ đẹp trong những điều bình dị.
sự hiểu biết nghệ thuật
cảm nhận thẩm mỹ
nghệ sĩ
nghệ thuật
10/09/2025
/frɛntʃ/
Đảng viên Dân chủ
Giáo dục từ xa
Chỉ huy, người chỉ huy
ngồi thất thần
cựu sinh viên
tuyển thủ quốc gia
rực rỡ, nhiều màu sắc
khách hàng