She has an artistic eye for photography.
Dịch: Cô ấy có cái nhìn nghệ thuật đối với nhiếp ảnh.
His artistic eye allows him to see beauty in the mundane.
Dịch: Cái nhìn nghệ thuật của anh ấy cho phép anh thấy vẻ đẹp trong những điều bình dị.
quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước