He wrote the information on the board.
Dịch: Anh ấy đã viết thông tin lên bảng.
The schedule is displayed on a large panel.
Dịch: Lịch trình được hiển thị trên một cái bảng lớn.
bảng điều khiển
bảng
cái băng rôn
buộc lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hệ thống trí tuệ nhân tạo
người làm kẹo
cuộc đàm phán kéo dài
ngôn ngữ miệt thị
Nấm đông trùng hạ thảo
đèn đường
kiểm soát hàng giả
khu vực xưởng, khu vực làm việc