He wrote the information on the board.
Dịch: Anh ấy đã viết thông tin lên bảng.
The schedule is displayed on a large panel.
Dịch: Lịch trình được hiển thị trên một cái bảng lớn.
bảng điều khiển
bảng
cái băng rôn
buộc lại
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự vi phạm, sự xúc phạm
mối quan hệ ngắn ngủi
Xe tải giao hàng
Sự xả rác
Ngành nghề kinh doanh
dịch vụ khách hàng
tăng thân nhiệt bất thường, thường do quá nhiệt hoặc nhiễm độc nhiệt
Ngành kinh doanh phân phối