She leads a creative life as a freelance writer.
Dịch: Cô ấy có một cuộc sống sáng tạo với tư cách là một nhà văn tự do.
Many artists aspire to a creative life.
Dịch: Nhiều nghệ sĩ khao khát một cuộc sống sáng tạo.
cuộc sống nghệ thuật
cuộc sống giàu tưởng tượng
sáng tạo
sự sáng tạo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Học bổng đa văn hóa
sản xuất công nghiệp
cáp treo
Biểu diễn văn bản
gốc, rễ
máy thổi khí ấm
phản ứng ánh sáng
sự kỳ diệu, thành tích