He used a hoe to break up the soil.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng cái cuốc để xới đất.
The gardener hoeed the garden to prepare for planting.
Dịch: Người làm vườn đã cuốc đất trong vườn để chuẩn bị trồng cây.
cái xẻng
máy xới đất
hành động cuốc đất
cuốc đất
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
đặt chân
Dịch vụ khách sạn
phòng tiêm chủng
đường bên
Giấy phép hành nghề
kỳ thi, kỳ kiểm tra diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định
Chủ nghĩa tâm linh
đoạn xương sống