He used a hoe to break up the soil.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng cái cuốc để xới đất.
The gardener hoeed the garden to prepare for planting.
Dịch: Người làm vườn đã cuốc đất trong vườn để chuẩn bị trồng cây.
cái xẻng
máy xới đất
hành động cuốc đất
cuốc đất
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nhà chính khách, nhà lãnh đạo quốc gia
studio trang điểm
Bạn đã ăn sáng chưa?
nước công cộng
sự hoãn lại
cơ hội trở thành nhà vô địch
Chuỗi tăng dần
quốc gia đích