He used a hoe to break up the soil.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng cái cuốc để xới đất.
The gardener hoeed the garden to prepare for planting.
Dịch: Người làm vườn đã cuốc đất trong vườn để chuẩn bị trồng cây.
cái xẻng
máy xới đất
hành động cuốc đất
cuốc đất
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
được thi hành, được thực thi
đổi ngôi nhà
Chất béo không bão hòa đơn
Quyết định đúng đắn
cấm hành nghề
Thành tựu gây tranh cãi
gây nhầm lẫn công dụng
nhôm (chất)