The theatrical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ngoạn mục.
She attended a theatrical performance last night.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi biểu diễn kịch tối qua.
vở kịch
kịch
nhà hát
biểu diễn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cựu chiến binh
kích thước hạt
cây trồng bền vững
thời gian ngủ đông
ngoại bào
mở khóa
Ngọc nữ
sự rời bỏ, sự ra đi