The theatrical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ngoạn mục.
She attended a theatrical performance last night.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi biểu diễn kịch tối qua.
vở kịch
kịch
nhà hát
biểu diễn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mỹ nhân dao kéo
xương ức
Cuộc sống đầy thử thách.
danh hiệu cao quý
khung, khung hình
Loại hình sản xuất
Nghiện internet
vinh dự học thuật