The theatrical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ngoạn mục.
She attended a theatrical performance last night.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi biểu diễn kịch tối qua.
vở kịch
kịch
nhà hát
biểu diễn
08/11/2025
/lɛt/
sản xuất điện
bảo vệ tuổi thọ pin
phân cảnh đời thường
cố vấn đại học
Nhà lập pháp
Đồ ăn nhẹ giòn
Cảm giác cô đơn
Vận động tự do tôn giáo