The intelligence network was responsible for gathering information.
Dịch: Mạng lưới tình báo chịu trách nhiệm thu thập thông tin.
They uncovered an extensive intelligence network.
Dịch: Họ đã phát hiện ra một mạng lưới tình báo rộng lớn.
mạng lưới gián điệp
mạng lưới tình báo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Điểm chuẩn lớp 10
chính sách học thuật
kiểm tra bằng hình ảnh
Sự thay đổi lớn
Những bài hát vui vẻ
giữ nhan sắc
Hình ảnh chất lượng cao
người Hồi giáo