The intelligence network was responsible for gathering information.
Dịch: Mạng lưới tình báo chịu trách nhiệm thu thập thông tin.
They uncovered an extensive intelligence network.
Dịch: Họ đã phát hiện ra một mạng lưới tình báo rộng lớn.
mạng lưới gián điệp
mạng lưới tình báo
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Không ngại dùng nắm đấm
Thể chế hóa nội dung
liên tục làm mới phiên
thuộc về học thuật
Bảo tàng cổ vật cung đình Huế
Người phối ngẫu của một người giàu có
tự đánh giá
điểm nóng hàng giả