He placed the groceries in the bao.
Dịch: Anh ấy đặt đồ tạp hóa vào cái bao.
The bao was filled with rice.
Dịch: Cái bao được lấp đầy bằng gạo.
She carried the bao on her shoulder.
Dịch: Cô ấy mang cái bao trên vai.
cái túi
bao tải
thùng chứa
bao bì
gói
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nền kinh tế hàng đầu
bí ngô mùa đông
người yêu thương, người tận tâm
Thịt bò kho
các cơ quan liên quan
bánh crepe, một loại bánh mỏng có thể nhân ngọt hoặc mặn.
Toàn cầu hóa
Hàng hóa không phục vụ cho mục đích kinh doanh