He placed the groceries in the bao.
Dịch: Anh ấy đặt đồ tạp hóa vào cái bao.
The bao was filled with rice.
Dịch: Cái bao được lấp đầy bằng gạo.
She carried the bao on her shoulder.
Dịch: Cô ấy mang cái bao trên vai.
cái túi
bao tải
thùng chứa
bao bì
gói
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vô cảm, không nhạy cảm
Thay đổi cơ thể
thoải thấm đậm tính nhân văn
người khuân vác
trí nhớ ngắn hạn
văn bản đã được viết
khuôn mặt rất lạ
nhóm người