He placed the groceries in the bao.
Dịch: Anh ấy đặt đồ tạp hóa vào cái bao.
The bao was filled with rice.
Dịch: Cái bao được lấp đầy bằng gạo.
She carried the bao on her shoulder.
Dịch: Cô ấy mang cái bao trên vai.
cái túi
bao tải
thùng chứa
bao bì
gói
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Thủ đô của Indonesia.
cổ phiếu phổ thông
kết nối nâng cao
mắm ớt
đẳng cấp nghệ thuật
Hoa hậu chuyển giới
Vận tốc siêu hành trình
gói ưu đãi