I got a bundle deal for the vacation package.
Dịch: Tôi đã nhận được một gói ưu đãi cho gói kỳ nghỉ.
The store is offering a bundle deal on electronics.
Dịch: Cửa hàng đang cung cấp gói ưu đãi cho các thiết bị điện tử.
gói dịch vụ
ưu đãi kết hợp
gói
gói lại
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
chuỗi trận đấu/thời kỳ tồi tệ
buổi công chiếu
Thái độ gây chú ý
Ngôn ngữ Khmer
nước cất
hòn đảo
các nhóm chủng tộc
Quyên góp từ thiện