She was crooning a lullaby to her baby.
Dịch: Cô ấy đang hát ru một bài hát cho em bé của mình.
The singer was crooning love songs in the dimly lit bar.
Dịch: Ca sĩ đang hát những bài tình ca trong quán bar ánh sáng mờ.
hát nhẹ nhàng
hú
thì thầm
ca sĩ hát ru
hát ru
12/06/2025
/æd tuː/
tên thương hiệu
cơ thể trẻ
Nhân viên phát triển kinh doanh
Cup CLB Đông Nam Á
hướng về phía đông; định hướng
đỉnh phẳng
khả năng
lỗi về phong cách hoặc cách diễn đạt trong văn viết hoặc nói, gây ra sự không chính xác hoặc thiếu tinh tế về mặt thẩm mỹ hoặc ngữ điệu