She was crooning a lullaby to her baby.
Dịch: Cô ấy đang hát ru một bài hát cho em bé của mình.
The singer was crooning love songs in the dimly lit bar.
Dịch: Ca sĩ đang hát những bài tình ca trong quán bar ánh sáng mờ.
hát nhẹ nhàng
hú
thì thầm
ca sĩ hát ru
hát ru
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
đường băng
quả chanh dây
Lựu đạn gây choáng
lừa đảo qua internet
Tính nam, nam tính
đánh giá sự tuân thủ
cuộc thi thể hình
Một nữ người hâm mộ cuồng nhiệt