She was crooning a lullaby to her baby.
Dịch: Cô ấy đang hát ru một bài hát cho em bé của mình.
The singer was crooning love songs in the dimly lit bar.
Dịch: Ca sĩ đang hát những bài tình ca trong quán bar ánh sáng mờ.
hát nhẹ nhàng
hú
thì thầm
ca sĩ hát ru
hát ru
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
mạng xã hội râm ran
bí mật gia đình
dẻo
suy giảm nhanh chóng
công đoạn trị liệu
phương pháp thu thập dữ liệu
mơ hồ và vô lý
thanh bạc