She was crooning a lullaby to her baby.
Dịch: Cô ấy đang hát ru một bài hát cho em bé của mình.
The singer was crooning love songs in the dimly lit bar.
Dịch: Ca sĩ đang hát những bài tình ca trong quán bar ánh sáng mờ.
hát nhẹ nhàng
hú
thì thầm
ca sĩ hát ru
hát ru
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thành tựu mục tiêu
Câu lạc bộ khúc côn cầu trên băng
chạy vội, đi gấp
thảm kịch tàu thuyền
các thành viên trong đội
bệnh liên quan đến công việc
công viên cho trẻ em
thiếu suy nghĩ, không thận trọng