She was crooning a lullaby to her baby.
Dịch: Cô ấy đang hát ru một bài hát cho em bé của mình.
The singer was crooning love songs in the dimly lit bar.
Dịch: Ca sĩ đang hát những bài tình ca trong quán bar ánh sáng mờ.
hát nhẹ nhàng
hú
thì thầm
ca sĩ hát ru
hát ru
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Hệ chuyên gia
chi nhánh nước ngoài
đồ uống có ga
anh hùng dân tộc
trà đỏ
tỷ lệ việc làm
môi trường yên tĩnh
kế hoạch tập thể dục