Logo

professional issues

/prəˈfɛʃənəl ˈɪʃuz/

Các vấn đề nghề nghiệp

noun

Định nghĩa

Professional issues có nghĩa là Các vấn đề nghề nghiệp
Ngoài ra professional issues còn có nghĩa là Những vấn đề liên quan đến công việc, Các thách thức trong lĩnh vực chuyên môn

Ví dụ chi tiết

We need to discuss professional issues in the workplace.

Dịch: Chúng ta cần thảo luận về các vấn đề nghề nghiệp tại nơi làm việc.

Addressing professional issues is crucial for career advancement.

Dịch: Giải quyết các vấn đề nghề nghiệp là rất quan trọng để thăng tiến trong sự nghiệp.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
ornamentation
/ˌɔːrnəmenˈteɪʃən/

sự trang trí

noun
sentimental work
/ˌsɛntɪˈmɛntl̩ wɜːrk/

tác phẩm tình cảm

noun
wool coat
/wʊl koʊt/

áo khoác len

noun
wobbling doll
/ˈwɑːblɪŋ dɔːl/

búp bê lắc lư

adjective
Just normal
/ˈdʒʌst ˈnɔːrməl/

bình thường thôi

noun
public understanding
/ˈpʌblɪk ˌʌndərˈstændɪŋ/

sự hiểu biết của công chúng

noun
Rose Police
/roʊz pəˈliːs/

Bông hồng cảnh sát

adjective
personal
/ˈpɜːrsənl/

cá nhân

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY