He wore a hand protector while riding his bike.
Dịch: Anh ấy đã đeo bảo vệ tay khi đi xe đạp.
The hand protector helped prevent injuries during the game.
Dịch: Bảo vệ tay đã giúp ngăn ngừa chấn thương trong trận đấu.
găng tay
bao tay
sự bảo vệ
bảo vệ
18/12/2025
/teɪp/
không ép
Dao kéo thìa
bổ sung cho nhau
Thạc sĩ Khoa học Y tế
đảm bảo sức khỏe
Tốt nghiệp đáng khen
ngôn ngữ phổ biến
ham ăn, tham ăn