He wore a hand protector while riding his bike.
Dịch: Anh ấy đã đeo bảo vệ tay khi đi xe đạp.
The hand protector helped prevent injuries during the game.
Dịch: Bảo vệ tay đã giúp ngăn ngừa chấn thương trong trận đấu.
găng tay
bao tay
sự bảo vệ
bảo vệ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
em
hẻm, ngõ
Liên doanh
Các bà mẹ đang mang thai
công cụ nghệ thuật
hoạt động doanh nghiệp
bảng sao
Cảm ơn thầy/cô