He wore a hand protector while riding his bike.
Dịch: Anh ấy đã đeo bảo vệ tay khi đi xe đạp.
The hand protector helped prevent injuries during the game.
Dịch: Bảo vệ tay đã giúp ngăn ngừa chấn thương trong trận đấu.
găng tay
bao tay
sự bảo vệ
bảo vệ
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
trạm giám sát
hoạt bát, nhanh nhẹn
lén lút, điều tra bí mật
Phong tục Việt Nam
làm việc quá sức
chị gái cùng cha khác mẹ
thanh toán đơn hàng
giáo phận tổng giáo mục