She wore a fancy dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy cầu kỳ đến bữa tiệc.
He has a fancy way of speaking.
Dịch: Anh ấy có cách nói chuyện cầu kỳ.
They live in a fancy neighborhood.
Dịch: Họ sống trong một khu phố sang trọng.
thanh lịch
xa xỉ
cầu kỳ
sự cầu kỳ
thích
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Con tuần lộc
mã hóa
hàm số đạo hàm
Ngày sinh
Chăm sóc trẻ em
đáy tháp
sự thích thú
giai thừa