I need to complete my daily tasks before going out.
Dịch: Tôi cần hoàn thành các nhiệm vụ hằng ngày trước khi ra ngoài.
Daily tasks help maintain a structured routine.
Dịch: Các nhiệm vụ hằng ngày giúp duy trì một thói quen có cấu trúc.
She organizes her daily tasks in a planner.
Dịch: Cô ấy sắp xếp các nhiệm vụ hằng ngày trong một cuốn sổ kế hoạch.
Nghiên cứu cá nhân hoặc độc lập, thường do cá nhân hoặc tổ chức tư nhân thực hiện, không liên quan đến các tổ chức chính phủ hoặc học thuật.