The relocation setup was completed ahead of schedule.
Dịch: Việc thiết lập tái định cư đã hoàn thành trước thời hạn.
They need a relocation setup to start their new lives.
Dịch: Họ cần một sự sắp xếp tái định cư để bắt đầu cuộc sống mới.
Một từ chỉ một vị trí hoặc tên của một địa điểm, thường được liên kết với vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch.