I enjoy my daily activities like jogging and reading.
Dịch: Tôi thích các hoạt động hàng ngày như chạy bộ và đọc sách.
Daily activities help establish a routine.
Dịch: Các hoạt động hàng ngày giúp thiết lập thói quen.
các thói quen hàng ngày
các nhiệm vụ hàng ngày
hoạt động
hành động
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bác sĩ về mắt
bán tín bán nghi
sự cẩu thả trong kiểm tra
người theo cơ giới học; người tin vào cơ học
nhiều sự chú ý
văn học Trung Quốc
sự cư trú, sự sinh sống
tên nước ngoài