Her disappointment was evident when she received the news.
Dịch: Sự thất vọng của cô ấy rõ ràng khi nhận được tin tức.
He felt a sense of disappointment after the event was canceled.
Dịch: Anh ấy cảm thấy thất vọng sau khi sự kiện bị hủy.
The movie left me with a feeling of disappointment.
Dịch: Bộ phim để lại cho tôi một cảm giác thất vọng.
cục, vón cục, lổn nhổn (thường dùng để mô tả về kết cấu hoặc trạng thái không đều của vật thể)