Swimming activities are a great way to stay fit.
Dịch: Các hoạt động bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng.
Children enjoy various swimming activities during summer camp.
Dịch: Trẻ em rất thích các hoạt động bơi lội trong trại hè.
các hoạt động dưới nước
thể thao dưới nước
bơi lội
bơi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lư hương
những người thân trong tương lai
Nghĩa vụ gia đình
hệ quả, tác động
Cứ tiếp tục, cố gắng không bỏ cuộc
Tài liệu học tập
nhập khẩu có điều kiện
Tìm hiểu nhau