The company uses complex systems to manage its inventory.
Dịch: Công ty sử dụng các hệ thống phức tạp để quản lý hàng tồn kho của mình.
Educational systems vary from country to country.
Dịch: Các hệ thống giáo dục khác nhau giữa các quốc gia.
phương pháp
cách tiếp cận
hệ thống
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cắt tỉa rừng hoàn toàn
người phối ngẫu chu đáo, ân cần
thiết kế kỹ thuật số
chim hoàng yến
Chống chảy ngược nước
độ lớn
hóa đơn thuế bán hàng
Giám đốc giáo dục trung học