We need to take preventive actions to avoid risks.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện các hành động phòng ngừa để tránh rủi ro.
Preventive actions are crucial for maintaining safety.
Dịch: Các hành động phòng ngừa rất quan trọng để duy trì sự an toàn.
biện pháp phòng ngừa
các biện pháp phòng ngừa
ngăn ngừa
mang tính phòng ngừa
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
biểu tượng quyến rũ
múa đương đại
dung tích nước
tách biệt, hẻo lánh
tỉnh miền Tây
đĩa
hủy bỏ
học thuyết Nho giáo