We need to take preventive actions to avoid risks.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện các hành động phòng ngừa để tránh rủi ro.
Preventive actions are crucial for maintaining safety.
Dịch: Các hành động phòng ngừa rất quan trọng để duy trì sự an toàn.
biện pháp phòng ngừa
các biện pháp phòng ngừa
ngăn ngừa
mang tính phòng ngừa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
phụ nữ mạnh mẽ
Quản lý cơ sở hạ tầng
món ngọt, sự chế biến đồ ngọt
Người chăn nuôi
Hoa hậu chuyển giới
vẻ ngoài hợp thời trang
điểm cân bằng
luôn mỉm cười vui vẻ