We need to take preventive actions to avoid risks.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện các hành động phòng ngừa để tránh rủi ro.
Preventive actions are crucial for maintaining safety.
Dịch: Các hành động phòng ngừa rất quan trọng để duy trì sự an toàn.
biện pháp phòng ngừa
các biện pháp phòng ngừa
ngăn ngừa
mang tính phòng ngừa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
thịt nướng trong nồi
nuốt
Kem tan chảy
Áo ống
huyền bí
Mỹ Linh (Tên người)
Lập kế hoạch sự kiện
ẩm thực truyền thống