We need to take preventive actions to avoid risks.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện các hành động phòng ngừa để tránh rủi ro.
Preventive actions are crucial for maintaining safety.
Dịch: Các hành động phòng ngừa rất quan trọng để duy trì sự an toàn.
biện pháp phòng ngừa
các biện pháp phòng ngừa
ngăn ngừa
mang tính phòng ngừa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cây hoàng gia
Khao khát thành công
lãi sau thuế
chương trình truyền hình
Trận tranh đai vô địch
thiếu, sự thiếu hụt
tổng hợp
giành quyền dự World Cup