We need to take preventive actions to avoid risks.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện các hành động phòng ngừa để tránh rủi ro.
Preventive actions are crucial for maintaining safety.
Dịch: Các hành động phòng ngừa rất quan trọng để duy trì sự an toàn.
biện pháp phòng ngừa
các biện pháp phòng ngừa
ngăn ngừa
mang tính phòng ngừa
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tóc có độ dài trung bình, không quá ngắn cũng không quá dài.
nệm
quyền quyết định
ngủ gà ngủ gật
Drama tình ái
quên đi những gì đã học
kỹ thuật viên dược
lichen phẳng