We need to take preventive actions to avoid risks.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện các hành động phòng ngừa để tránh rủi ro.
Preventive actions are crucial for maintaining safety.
Dịch: Các hành động phòng ngừa rất quan trọng để duy trì sự an toàn.
biện pháp phòng ngừa
các biện pháp phòng ngừa
ngăn ngừa
mang tính phòng ngừa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chương trình hỗ trợ
sự đá, cú đá
ngọn đuốc sống
gây ra mụn
Xung đột giữa cha mẹ và con cái
hộp giày
Đơn xin học tập ở nước ngoài
Mạng di động