The pairs of socks are in the drawer.
Dịch: Các đôi tất ở trong ngăn kéo.
Pairs of dancers moved gracefully across the floor.
Dịch: Từng cặp vũ công di chuyển uyển chuyển trên sàn.
Các đôi
Các bộ
cặp
ghép cặp
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Đài phát thanh hai chiều cầm tay
ứng dụng bảo hiểm xã hội
Cơ sở hạ tầng học sâu
người đi biển
Tết Trung Thu
kim cương
Quản lý hồ sơ
ngăn ngừa thiếu sắt