We need to take preventative measures to avoid future accidents.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh những tai nạn trong tương lai.
The company implemented preventative measures to protect its employees from the virus.
Dịch: Công ty đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ nhân viên khỏi virus.
vải pashmina (một loại vải dệt từ lông của dê pashmina, thường được sử dụng để làm khăn choàng và áo khoác)