He wore a western tie to the formal event.
Dịch: Anh ấy đã mặc cà vạt phương Tây dự sự kiện trang trọng.
She chose a colorful western tie to match her outfit.
Dịch: Cô ấy chọn một chiếc cà vạt phương Tây màu sắc để phù hợp với bộ đồ của mình.
cà vạt
cà vạt cổ
buộc, thắt
được buộc
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
bức tượng nhỏ
tiết kiệm
Ủng hộ, xác nhận hoặc chứng thực
thanh thiếu niên
dân tộc hiểu học
doanh nghiệp xã hội
âm cao
Kiến thức chung chung