I often watch advertisements on TV.
Dịch: Tôi thường xem quảng cáo trên TV.
She is watching an advertisement for a new product.
Dịch: Cô ấy đang xem quảng cáo về một sản phẩm mới.
xem quảng cáo
nhìn quảng cáo
người xem quảng cáo
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
váy hở vai
Xá lợi Phật
mục tiêu đầy tham vọng
Ba ngày nữa
Khoảnh khắc rạng rỡ
Bồn chồn, cựa quậy
ngành cốt lõi
nhiệm vụ tâm lý