I often watch advertisements on TV.
Dịch: Tôi thường xem quảng cáo trên TV.
She is watching an advertisement for a new product.
Dịch: Cô ấy đang xem quảng cáo về một sản phẩm mới.
xem quảng cáo
nhìn quảng cáo
người xem quảng cáo
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
giả thuyết
không biết, không nhận thức được
nổi tiếng
lĩnh vực chuyên ngành
Món cơm Trung Quốc
nền tảng bán online
sự chấn động cảm xúc
giấu nhẹm đường cong