We had herring for dinner last night.
Dịch: Chúng tôi đã ăn cá trích cho bữa tối tối qua.
Herring is commonly used in Scandinavian cuisine.
Dịch: Cá trích thường được sử dụng trong ẩm thực Bắc Âu.
The fisherman caught a lot of herring today.
Dịch: Người ngư dân đã bắt được nhiều cá trích hôm nay.
chất polyamit, loại chất dẻo tổng hợp thuộc họ polyme dùng trong sản xuất sợi, vải, và các vật liệu kỹ thuật khác