I bought a can of sardines for lunch.
Dịch: Tôi đã mua một hộp cá mòi cho bữa trưa.
Sardines are rich in omega-3 fatty acids.
Dịch: Cá mòi rất giàu axit béo omega-3.
He enjoys sardines on toast.
Dịch: Anh ấy thích cá mòi trên bánh mì nướng.
cá trích
cá cơm
cá thu
cá mòi
đóng hộp
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cá kho
tia cực tím
Bảo vệ thực vật
Bác sĩ nhãn khoa
Váy dài "quét" đất
gia đình bán vàng
đối tác
dỗ dành, làm cho ai đó nghe lời