I bought a can of sardines for lunch.
Dịch: Tôi đã mua một hộp cá mòi cho bữa trưa.
Sardines are rich in omega-3 fatty acids.
Dịch: Cá mòi rất giàu axit béo omega-3.
He enjoys sardines on toast.
Dịch: Anh ấy thích cá mòi trên bánh mì nướng.
cá trích
cá cơm
cá thu
cá mòi
đóng hộp
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
quyền lao động
Giúp bé dể nuôi
Thành công phải đánh đổi
muôn cách đối phó
Cung bắn tên
liên lạc trên không
hiện thực kinh dị
tự nguyện