Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trend"

verb
trend around
/trɛnd əˈraʊnd/

xoay quanh xu hướng

noun
aging trend
/ˈeɪdʒɪŋ trɛnd/

xu hướng trẻ hóa

noun
growth trend
/ɡroʊθ trɛnd/

Xu hướng tăng trưởng

noun
uptrend
/ˈʌptrend/

trạng thái lên

noun
recent trend
/ˈriːsnt trɛnd/

hot gần đây

noun
Youthification trend
/ˈjuːθɪfɪˌkeɪʃən trɛnd/

xu hướng trẻ hóa

noun
Upward trend
/ˈʌpwərd trɛnd/

Chiều hướng tăng lên

noun
trendy outfit
/ˈtrɛndi ˈaʊtfɪt/

bộ trang phục hợp thời trang

noun
Trending sport
/ˈtrɛndɪŋ spɔːrt/

Môn thể thao đang thịnh hành

noun
Trending makeup remover
/ˈtrɛndɪŋ ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvər/

Nước tẩy trang đình đám

verb
keep up with the trend
/kiːp ʌp wɪð ðə trɛnd/

theo kịp trend

noun
youth trend
/juːθ trend/

Trào lưu trẻ hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY