Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trend"

noun
Search trends
/sɜːrtʃ trɛndz/

Xu hướng tìm kiếm

noun
Google Trends
/ˈɡuːɡəl trɛndz/

Google Xu hướng

noun
economic trend
/ˌiːkəˈnɒmɪk trɛnd/

Xu hướng kinh tế

noun
Trending muse
/ˈtrɛndɪŋ mjuːz/

Nàng thơ đình đám

noun
Popular trend
/ˈpɒpjələr trɛnd/

Xu hướng phổ biến

noun
trending film
/ˈtrɛndɪŋ fɪlm/

phim thịnh hành

noun
beauty trend
/ˈbjuːti trend/

Trào lưu làm đẹp

noun
Health trend
/hɛlθ trɛnd/

Xu hướng sức khỏe

noun
Technology trend
/tekˈnɒlədʒi trɛnd/

Xu hướng công nghệ

verb
trend around
/trɛnd əˈraʊnd/

xoay quanh xu hướng

noun
aging trend
/ˈeɪdʒɪŋ trɛnd/

xu hướng trẻ hóa

noun
growth trend
/ɡroʊθ trɛnd/

Xu hướng tăng trưởng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY