Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trend"

noun
literary trend
/ˈlɪtərəri trɛnd/

trào lưu văn học

noun
nutrition trend
/njuːˈtrɪʃən trɛnd/

xu hướng dinh dưỡng

noun
diet trend
/ˈdaɪət trɛnd/

xu hướng ăn kiêng

adjective
Trendy sexy
/ˈtrɛndi ˈsɛksi/

Gợi cảm hợp thời trang

noun
cultural trend
/ˈkʌltʃərəl trɛnd/

xu hướng văn hóa

noun
trendy lifestyle
/ˈtrɛndi ˈlaɪfˌstaɪl/

Phong cách sống thịnh hành

adjective
Top 1 trending

Top 1 trending

noun
Trend enthusiasm
/trɛnd ɛnˈθuziæzəm/

Sự nhiệt tình với xu hướng

adjective
trending online
/ˈtrɛndɪŋ ˌɒnˈlaɪn/

Nóng trên mạng

noun
regional trends
/ˈriːdʒənəl trɛndz/

xu hướng vùng

noun
summer trends
/ˈsʌmər trɛndz/

xu hướng mùa hè

noun
fashion trends
/ˈfæʃən trɛndz/

xu hướng thời trang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY