Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Appearance"

noun phrase
immaculate appearance
/ɪˈmækjələt əˈpɪərəns/

vẻ ngoài hoàn hảo

noun
Abrupt appearance
/əˈbrʌpt əˈpɪərəns/

Sự xuất hiện đột ngột

noun
healthy appearance
/ˈhɛlθi əˈpɪərəns/

diện mạo khỏe mạnh

noun
appearance fee
/əˈpɪrəns fiː/

Phí tham dự

noun
Polished appearance
/ˈpɒlɪʃt əˈpɪərəns/

Vẻ ngoài bóng bẩy, chỉn chu

noun
screen appearance
/skriːn əˈpɪərəns/

màn xuất hiện

noun
gorgeous appearance
/ˈɡɔːrdʒəs əˈpɪrəns/

vẻ ngoài lộng lẫy

noun
Royal appearance
/ˈrɔɪəl əˈpɪərəns/

Vẻ ngoài hoàng gia

adjective
unhurried appearance
/ʌnˈhɜːrid əˈpɪərəns/

bề ngoài thong thả

noun
charming appearance
/ˈtʃɑːrmɪŋ əˈpɪərəns/

vẻ ngoài quyến rũ

verb
improve in appearance
/ɪmˈpruːv ɪn əˈpɪərəns/

cải thiện về ngoại hình

noun
unsightly appearance
/ʌnˈsaɪtli əˈpɪərəns/

diện mạo khó coi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY