I ordered snapper fish for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt món cá snapper cho bữa tối.
Snapper fish is popular in many cuisines around the world.
Dịch: Cá snapper rất phổ biến trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới.
cá đỏ
cá vược
cá vược rừng
cá snapper
câu cá
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hạng cân welterweight (trong quyền anh)
sự lựa chọn của khách hàng
Âm nhạc tiên phong
bác sỹ lý giải
Số dư nợ
trường hợp tử vong
lệnh bắt tạm giam
tỷ lệ chuyển đổi