I ordered snapper fish for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt món cá snapper cho bữa tối.
Snapper fish is popular in many cuisines around the world.
Dịch: Cá snapper rất phổ biến trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới.
cá đỏ
cá vược
cá vược rừng
cá snapper
câu cá
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Khám phá ẩm thực Việt Nam
Doanh thu chưa từng có
Xây dựng lại căn cứ
Chiến lược thay đổi
tiếng gầm, tiếng rống
bài kiểm tra xuất sắc học thuật
có niên đại; lỗi thời
sở thích của thị trường