I ordered snapper fish for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt món cá snapper cho bữa tối.
Snapper fish is popular in many cuisines around the world.
Dịch: Cá snapper rất phổ biến trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới.
cá đỏ
cá vược
cá vược rừng
cá snapper
câu cá
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
dự án khai thác khoáng sản
mũi khoan, máy khoan
giao diện
Bạch biến
Tính mát
Luật BHXH 2024
sự tăng trưởng theo hàm logarithm
Nguồn kênh