The land slip caused significant damage to the village.
Dịch: Sự trượt đất đã gây thiệt hại lớn cho ngôi làng.
After heavy rains, there is a risk of land slips in the area.
Dịch: Sau những cơn mưa lớn, có nguy cơ xảy ra trượt đất trong khu vực.
lở đất
trượt đất
trượt
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
TP HCM tổng tấn công
người tư vấn thời trang
tiện ích cá nhân
Giám đốc điều hành
khối đại đoàn kết
chia sẻ tài nguyên
cơ quan cấp bằng sáng chế
một loại ngũ cốc ăn sáng, thường bao gồm yến mạch, trái cây khô, hạt và các loại hạt khác