She is a refined individual who appreciates the arts.
Dịch: Cô ấy là một cá nhân tinh tế biết trân trọng nghệ thuật.
His refined taste in literature is evident.
Dịch: Gu văn chương tinh tế của anh ấy thể hiện rất rõ.
người có văn hóa
cá nhân tinh vi
sự tinh tế
tinh tế
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
màu mỡ, phì nhiêu
la mắng con
sự cư trú
thuốc trừ sâu
học sinh trung học cơ sở
Muỗng vàng
truyền tiểu cầu
năm học mới