She is a refined individual who appreciates the arts.
Dịch: Cô ấy là một cá nhân tinh tế biết trân trọng nghệ thuật.
His refined taste in literature is evident.
Dịch: Gu văn chương tinh tế của anh ấy thể hiện rất rõ.
người có văn hóa
cá nhân tinh vi
sự tinh tế
tinh tế
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
dấu hiệu lão hóa
Quy hoạch mới nhà ga
tranh cãi nảy lửa
Vượt qua khó khăn
Người cấp quyền
cơ quan sinh dục nam
thiếu sức sống
đam mê tập gym