She is a refined individual who appreciates the arts.
Dịch: Cô ấy là một cá nhân tinh tế biết trân trọng nghệ thuật.
His refined taste in literature is evident.
Dịch: Gu văn chương tinh tế của anh ấy thể hiện rất rõ.
người có văn hóa
cá nhân tinh vi
sự tinh tế
tinh tế
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Tốc độ tăng trưởng kép
phát triển khu vực
Tương lai mờ mịt
Áp phích phim
cắm trại Bình Phước
thiếu niên
đồ vệ sinh
bánh patty thịt bò