I had grilled halibut for dinner.
Dịch: Tôi đã có cá halibut nướng cho bữa tối.
Halibut is a popular fish in many cuisines.
Dịch: Cá halibut là một loại cá phổ biến trong nhiều nền ẩm thực.
cá bơn
cá tráp
bít tết cá halibut
phi lê cá halibut
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
chợ đen
nhà phát minh
trễ, muộn
thịt xiên
Quan hệ Ukraine - Hoa Kỳ
khoảng cách giao tiếp
Động lực thị trường
Hiện tại