The chef prepared a delicious turbot for dinner.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một con cá turbot ngon miệng cho bữa tối.
Turbot is known for its firm texture and mild flavor.
Dịch: Cá turbot nổi tiếng với kết cấu chắc và vị nhẹ.
cá bơn
cá turbot
giống cá turbot
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Phó chủ nhiệm
chính thức lên sóng
hệ thống kinh doanh
sự phóng ra, sự đẩy ra, sự tống ra
người giành huy chương bạc
vợ/chồng yêu thương
Xu hướng giảm sút
ngọc trai biển