He has carved out a niche for himself in the competitive market.
Dịch: Anh ấy đã tạo dựng được một vị trí vững chắc cho mình trên thị trường cạnh tranh.
This product is designed for a specific niche market.
Dịch: Sản phẩm này được thiết kế cho một thị trường ngách cụ thể.