He caught a gudgeon while fishing in the river.
Dịch: Anh ấy đã bắt được một con cá chình khi câu cá ở sông.
Don't be such a gudgeon; think before you act.
Dịch: Đừng có ngu ngốc như vậy; hãy suy nghĩ trước khi hành động.
dịch vụ bán vé hoặc đặt vé cho các sự kiện, phương tiện vận chuyển hoặc dịch vụ