The seating arrangement for the wedding was elegant.
Dịch: Sự sắp xếp chỗ ngồi cho đám cưới thật thanh lịch.
We need to finalize the seating arrangement for the conference.
Dịch: Chúng ta cần hoàn thiện sự sắp xếp chỗ ngồi cho hội nghị.
Có trách nhiệm về tài chính, quản lý tốt các vấn đề tài chính của bản thân hoặc tổ chức