The concert ticketing service opened online yesterday.
Dịch: Dịch vụ bán vé concert đã mở trực tuyến hôm qua.
We used the ticketing service to reserve our train tickets.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng dịch vụ đặt vé để đặt vé tàu của mình.
bán vé
dịch vụ đặt chỗ
vé
bán vé, đặt vé
18/12/2025
/teɪp/
không còn phải nghe hứa hẹn
sôi
kích động
Protein từ lúa mì
đất chưa sử dụng
sự kiện từ thiện
chăm sóc cá nhân
sự giám sát tính thanh khoản tài chính