The concert ticketing service opened online yesterday.
Dịch: Dịch vụ bán vé concert đã mở trực tuyến hôm qua.
We used the ticketing service to reserve our train tickets.
Dịch: Chúng tôi đã sử dụng dịch vụ đặt vé để đặt vé tàu của mình.
bán vé
dịch vụ đặt chỗ
vé
bán vé, đặt vé
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
hợp pháp
vô nhân đạo
cây nước mặn
Lực lưỡng, vạm vỡ
người cộng tác mới
hợp đồng bảo hành
sản xuất thực phẩm giả
an ninh trật tự