He made a notch on the tree to mark the boundary.
Dịch: Anh ấy đã khía lên cây để đánh dấu ranh giới.
She scored a notch higher than her competitors.
Dịch: Cô ấy đã đạt điểm cao hơn một bậc so với các đối thủ.
vết lõm
điểm số
sự khía
khía
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bảng, tấm, panel
Nguyên tắc quan trọng
Hậu quả pháp lý
hãng vận chuyển quốc tế
Xả ảnh đi chơi
Chăm sóc trẻ sơ sinh
cảm xúc chín chắn
phó tổng thống