She used a sketch pencil to outline her drawing.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng bút chì phác thảo để phác thảo bức tranh của mình.
The artist prefers sketch pencils for their versatility.
Dịch: Nghệ sĩ thích bút chì phác thảo vì tính linh hoạt của chúng.
bút chì vẽ
bút chì nghệ thuật
bản phác thảo
phác thảo
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Cam kết với việc học
vấn đề đang diễn ra hoặc chưa được giải quyết
trông hấp dẫn
Áo crop, áo ngắn che phần trên bụng
rủi ro gãy xương
kiểm soát bằng hình ảnh
ba lô
sữa dừa