He was sulking in the corner after the argument.
Dịch: Anh ấy đang hờn dỗi trong góc phòng sau cuộc tranh cãi.
She often sulks when she doesn't get her way.
Dịch: Cô ấy thường buồn bã khi không được như ý.
After losing the game, he sat on the bench sulking.
Dịch: Sau khi thua trận, anh ngồi trên ghế dự bị và hờn dỗi.
Phạm vi bảo hiểm cho các trường hợp mất khả năng lao động