They went to the saloon for a drink.
Dịch: Họ đã đến quán rượu để uống.
The saloon was filled with laughter and music.
Dịch: Quán rượu tràn ngập tiếng cười và nhạc.
quán bar
quán rượu
người quản lý quán rượu
kiểu quán rượu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
biên tập kịch bản
xem giải thích
trung tâm công nghệ thông tin
hiện tượng lạ
Người ghi chép, người ghi log
tài liệu giao dịch
kỹ năng phân bổ thời gian
nhân tố