They went on a weeklong vacation to the beach.
Dịch: Họ đã đi nghỉ kéo dài một tuần ở bãi biển.
The conference will be a weeklong event.
Dịch: Hội nghị sẽ là một sự kiện kéo dài một tuần.
kéo dài một tuần
bảy ngày
tuần
dài
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chứng nhận xuất sắc
Vòng loại Olympic
tiến bộ kinh tế
hang động bị đóng băng
đối thủ, kẻ thù
Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á
cửa vào, lối vào
cảng xả