The movie screening will start at 7 PM.
Dịch: Buổi chiếu phim sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.
I attended a movie screening at the local theater.
Dịch: Tôi đã tham dự một buổi chiếu phim tại rạp địa phương.
buổi chiếu phim
buổi trình chiếu phim
phim
chiếu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự gập cổ tay
khôi phục hiện trạng
có thể nhìn thấy, hữu hình
công trình cấp nước
sản phẩm gốc
người lạc quan
sản phẩm hài
Xuất hiện, nảy sinh, phát sinh