The cooking assistant prepared all the ingredients for the chef.
Dịch: Trợ lý nấu ăn đã chuẩn bị tất cả nguyên liệu cho đầu bếp.
She worked as a cooking assistant during the summer.
Dịch: Cô ấy làm việc như một trợ lý nấu ăn trong suốt mùa hè.
Chuyên viên quản lý mối quan hệ khách hàng doanh nghiệp