I received a lengthy letter from my aunt.
Dịch: Tôi nhận được một bức thư dài từ dì của tôi.
He sent me a lengthy letter detailing his travels.
Dịch: Anh ấy gửi cho tôi một bức thư dài kể chi tiết về chuyến đi của anh ấy.
thư dài
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nguy cơ ô nhiễm
phòng đọc sách
suốt cả tuổi thơ
kỳ chuyển nhượng
đóng cửa nhà máy
viện quản lý
nhóm hỗ trợ
cảm giác mất phương hướng, lạc lõng