I usually take a walk during lunchtime.
Dịch: Tôi thường đi dạo trong giờ ăn trưa.
Lunchtime is a great opportunity to relax.
Dịch: Giờ ăn trưa là cơ hội tuyệt vời để thư giãn.
bữa ăn giữa ngày
thời gian nghỉ ăn trưa
bữa trưa
ăn trưa
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
người thân, mọi người
Heo quay
Theo dõi, giám sát
quận
cơ sở ổn định
chỉ thị
Ngồi mát ăn bát vàng
sự khai thác kinh tế