The country is facing a severe debt crisis.
Dịch: Quốc gia đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nợ nghiêm trọng.
Many businesses went bankrupt due to the debt crisis.
Dịch: Nhiều doanh nghiệp đã phá sản do khủng hoảng nợ.
khủng hoảng tài chính
khủng hoảng kinh tế
nợ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Sắc đẹp xanh
thiên kiến chủng tộc
đậu bắp
người làm bánh
Phụ gia hữu cơ
gạo nếp giã
các đối thủ cộng lại
loại, hạng, phân loại