I understood the instructions clearly.
Dịch: Tôi đã hiểu rõ hướng dẫn.
She understood his feelings.
Dịch: Cô ấy đã hiểu cảm xúc của anh ấy.
đã hiểu
nắm bắt
sự hiểu biết
hiểu
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
cơ quan chính quyền địa phương
Sở hữu đội hình
sổ tay
đạt được nhiều thỏa thuận
cô gái không vụ lợi
nhập khẩu hạn chế
người có tài năng xuất sắc
một cách rõ ràng, sắc nét