I often buy convenience meals when I'm too busy to cook.
Dịch: Tôi thường mua bữa ăn tiện lợi khi quá bận rộn để nấu ăn.
Convenience meals are popular among college students.
Dịch: Bữa ăn tiện lợi rất phổ biến trong số sinh viên đại học.
bữa ăn chế biến sẵn
bữa ăn liền
tiện lợi
chuẩn bị
20/11/2025
Phiên tòa phúc thẩm
nhập khẩu có điều kiện
mối liên hệ bị cáo buộc
Đảm xuyến thấu
cặp tài liệu
Giày hỗ trợ
thuê, cho thuê
giải pháp trị gàu