I often buy convenience meals when I'm too busy to cook.
Dịch: Tôi thường mua bữa ăn tiện lợi khi quá bận rộn để nấu ăn.
Convenience meals are popular among college students.
Dịch: Bữa ăn tiện lợi rất phổ biến trong số sinh viên đại học.
bữa ăn chế biến sẵn
bữa ăn liền
tiện lợi
chuẩn bị
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
mua gạo mang về
nhà khoa học đời sống
Ngành công nghiệp không khói
đơn vị tư vấn
hòa quyện trong từng câu
hoài niệm
Sự kiện lịch sử xảy ra hoặc đã xảy ra trong quá khứ
hoạt động phòng thủ