I bought some ready-to-eat meals for the camping trip.
Dịch: Tôi đã mua một số bữa ăn sẵn cho chuyến đi cắm trại.
Ready-to-eat meals are very popular among busy professionals.
Dịch: Bữa ăn sẵn rất phổ biến trong số các chuyên gia bận rộn.
Tết Trung Thu, một lễ hội truyền thống của người Việt Nam diễn ra vào rằm tháng Tám âm lịch, thường để tôn vinh mùa màng và đoàn tụ gia đình.